1 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.1 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51838 |
2 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.12 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51859 |
3 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.15 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN55174 |
4 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.16 . - H,: Kim đồng, 2010. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN56199, MTN56200 |
5 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.18 . - H,: Kim đồng, 2011. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN58359 |
6 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.19 . - H,: Kim đồng, 2011. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN59280, MTN59281 |
7 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.2 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51840 |
8 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.3 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51842 |
9 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.4 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51843 |
10 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.5 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51846 |
11 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi, T.7 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51850 |
12 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi. T. 21 . - H.: Kim đồng, 2012. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN60195, MTN60196 |
13 | | 7 mầm sống Seeds/ Tamura Yumi. T.20 . - H.: Kim đồng, 2012. - 187tr.: tranh; 18cm Thông tin xếp giá: MTN60193, MTN60194 |
14 | | 7 mầm sống seeds/ Tamura Yumi. T.6 . - H.: Kim đồng, 2008. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: MTN51847 |
15 | | 7 mầm sống/ Tamura Yumi; Thu Trang dịch. T.24 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 190tr.: hình vẽ; 18cm. - ( Truyện tranh dành cho lứa tuổi 16+ ) Thông tin xếp giá: MTN65498, MTN65499 |
16 | | 7 mần rồng Seeds/ Tamura Yumi, T.6 . - H,: Kim đồng, 2008. - 187tr.: tranh; 18cm |
17 | | 7 Seeds: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 16/ Tamura Yumi; Lesix: dịch, T.17 . - H.: Kim Đồng, 2011. - 189tr .: minh họa.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN11060, TNN11061 |
18 | | Basara/ Tamura Yumi; dịch: Hải Quang, Trần Vân. T. 18 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10446, TNN10447 |
19 | | Basara/ Tamura Yumi; dịch: Hải Quang, Trần Vân. T. 20 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10450, TNN10451 |
20 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quan, Thanh Hằng: dịch, T.23 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 190tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10456, TNN10457 |
21 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Thanh Nga: dịch, T.24 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 186tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10458, TNN10459 |
22 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Thanh Nga: dịch, T.25 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 192tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10460, TNN10461 |
23 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Thanh Nga: dịch, T.26 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10462, TNN10463 |
24 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Thanh Nga: dịch, T.27 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 194tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10464, TNN10465 |
25 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.1 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10109, TNN10110 |
26 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.10 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10127, TNN10128 |
27 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.11 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 194tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10129, TNN10130 |
28 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.12 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 188tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10131, TNN10132 |
29 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.13 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 187tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10133, TNN10134 |
30 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.14 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 191tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10135, TNN10136 |
|